Có 2 kết quả:
养性 yǎng xìng ㄧㄤˇ ㄒㄧㄥˋ • 養性 yǎng xìng ㄧㄤˇ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mental or spiritual cultivation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mental or spiritual cultivation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0